à/아(감탄),~요(의문) ai/누구(의문사) anh/형, 오빠 ảnh,hình/사진 áo/옷 ăn/먹다 ấm/따뜻한 ấy/그 ba/셋 ba,bố,cha/아버지, 아빠 bà/할머니 bác sĩ/의사 bạc/은 bài/과 bài tập/과제, 연습문제 bán/팔다 bạn/너(친구) bánh/빵, 떡 bảo/말하다 bão/태풍 báo/신문, 알리다 bao giờ/언제 bao lâu/얼마나 오래 bao nhiêu/얼마나(의문사) bảo vệ/보호하다 bay/날다 bày tỏ/나타내다 bảy/일곱 bắc/북쪽 bằng/~만큼, ~로 bắt/잡다 bắt buộc/강제하다 bắt đầu/시작하다 bẩn/dơ/더러운 bận/바쁜 bất hạnh/불행한 bất tiện/불편한 bây giờ/지금 bé,nhỏ/작은 béo,mập/뚱뚱한 bệnh/병 bệnh viện/병원 bếp/부엌 bị/~되다(수동태) bia/비석, 맥주 biển/바다 biết/알다 bình dân/평민, 서민 bình tĩnh/침착한 bình thường/보통의 bò/소 bỏ/버리다, 포기하다 bóng/공 bóng đá/축구 bổn phận/본분 bốn/넷 bơi/수영하다 bởi/왜냐하면 bớt/깎다 bụng/배 buồn/슬픈, 외로운, 심심한 bút/viết/펜 bữa/식사 bưu điện/우체국 ca,hát/노래하다 ca sĩ/가수 cà/긁다, 가지 cà phê/커피 cả/전부 cá/생선 các/~들(복수) cách/방법,~로부터(거리) cãi/다투다 cái/것(종별사) cam/오렌지 cảm/감기 cảm động,xúc động/감동하다 cảm tưởng/감상, 인상 cám ơn,cảm ơn/감사하다 cản/막다 càng/~할수록 cảng/항구 cảnh/광경 cảnh sát,công an/경찰 cạnh tranh/경쟁하다 cao/높은, 키 큰 cát/모래 cay/매우 căn bản/근본적인 cắn/물다 căng thẳng/긴장하다 cấm/금지하다 cần/~할 필요가 있다 cẩn thân/조심하는 cấp cứu/응급치료하다 câu/문장 câu lạc bộ/클럽, 동아리 cây/나무 cây số,ki lô mét/킬로미터 chai/병 chạm/닿다, 접촉하다 chán/지겹다 chanh/레몬 chào/안녕 cháu/손주, 조카 chạy/뛰다 chắc/분명한, 확실한 chắc chắn/분명한, 확실한 chăm/열심인 chăm sóc/돌보다 chẳng/~아니다(부정) chẳng hạn/예를 들어 chậm/느리다 chân/발 chân thật/진실한 chấp thuận/받아들이다 chè,trà/차 chén/그릇 chép,ghi/기입/기록하다 chê/비하하다 chế tạo/제조하다 chỉ/단지 chỉ dẫn/안내하다, 인도하다 chị/누나, 언니 chia/나누다 chiếc/~대(종별사) chiều/오후 chim/새 chín/아홉, 익다 chịu/견디다, 참다 cho/~에게, ~하게 하다, 주다 chó/개 chọn/선택하다 chỗ/자리 chồng/남편 chống/저항하다 chờ/기다리다 chớ/~하지마라 chợ/시장 chơi/놀다 chủ/주인 chủ nhật/주일, 일요일 chủ quan/주관적인 chú ý/주의하다 chua/시다 chùa/사원, 절 chuẩn bị/준비하다 chúc/축하하다 chục/십 chung quanh,xung quanh/주변 chúng ta/우리들 chúng tôi/우리들 chuối/바나나 chuột/쥐 chụp hình/사진 찍다 chút/조금, 잠시 chuyện/일, 이야기 chứ/~지(당위) chưa/했느냐(의문). 아직(부정) chữa/고치다 chửi/욕하다 chứng kiến/목격하다 chương trình/프로그램 có/있다, 가지고 있다 có hại/해롭다 có ích/이롭다 có lẽ/아마(추측) có thể/~할 수 있다 con/자녀 còn/그런데, 남아있다 cọp/호랑이 cô/(여)선생님 cô đơn/고독한 cổ truyền/고전의 cố định/고정된 cố gắng/열심히 하다 cố ý/고의로 công bằng/공평한 công cộng/공공의 công nhân/노동자 công nhận/인정하다 công tác/업무, 일 công ty/회사 công việc/업무, 일 công viên/공원 cơ bản/기본적인 cơ sở/기초적인 cởi/벗다 cởi mở/개방적인 cơm/밥 cũ/낡은 của/~의(소유격) cùng/같은 cũng/또한, 역시 cuộc/시합, 내기, 상황 cuối/끝 cuối cùng/마지막, 결국 cửa/문 cười/웃다 cứu/구하다 dạ,vâng/네, 그래요 dài/긴 dám/감히 danh từ/명사 dành/예비하다 dao/칼 dạo này/요즘 dày/두꺼운 dạy/가르치다 dặn/타이르다 dắt/이끌다 dần dần/점점 dẫn/안내하다 dẫn chứng/인용하다 dầu/기름 dễ/쉬운 dễ chịu/견디기 쉬운, 상쾌한 dễ thương/귀엽다 di động/이동 dĩ nhiên/당연한 dĩa/đĩa/접시 dịch/번역하다 diễn tả/묘사하다 diễn viên/배우 dịp/때, 기회 dịu dàng/상냥한, 부드러운 dọn/치우다, 정리하다 dối/거짓말하다 dở,kém/미완성의. 부족한 du khách/여행객 du lịch/여행 dù/~에도 불구하고 dùng,sử dụng/사용하다 dụng cụ/도구 duy nhất/유일한 dư,thừa/여분의, 남는 dữ/사나운 dự/참석하다 dự định/예정하다 dưa/멜론 dừa/야자 dừng,ngừng/멈추다 dưới/아래 đa số/다수 đã/이미~했다(과거) đá/차다, 얼음 đại học/대학교 đại lý/대리, 대행 đang/~하고 있다 đánh/치다, 때리다 đào tạo/양성하다 đạo đức/도덕 đáp/답하다 đau/아프다 đặc biệt/특히 đăng ký/등록하다 đắng/쓰다 đắt,mắc/비싼 đặt/예약하다 đất/땅 đâu/어디(의문사) đầu/머리 đầu tiên/처음, 최초 đây/여기 đầy/가득한 đấy,đó/거기 đen/검은 đèn/등불 đeo/착용하다 đẹp/아름다운, 좋은 đề tài/제목 để/~하기 위하여, 놓다 đếm/(숫자)세다 đến,tới/도착하다,~까지 đều/모두 đi/가다, ~해(명령) đi bộ/걸어가다 đi dạo/산책하다 địa chỉ/주소 địa điểm/지점, 장소 địa lý/지리 địa vị/지위 điểm/점수 điền/기입하다, 채우다 điển hình/전형적인 điện/전기 điện thoại/전화 điều hành/운영하다 điều trị/치료하다 định/작정하다 định nghĩa/정의하다 đỏ/빨간 đoàn kết/단결하다 đoán/추측하다 đọc/읽다 đòi/조르다, 요구하다 đói/배고픈 đóng/(문)닫다 đóng góp/기여하다 đồ/물체 độc quyền/독점적인 đôi/짝 đổi/교환하다 đối diện/맞은편 đối với/~에 있어서 đối xử/대하다 đội/(모자)쓰다 đông/겨울, 동쪽 đồng nghiệp/동료 đồng thời/동시에 đồng ý/동의하다 động từ/동사 đơn giản/간단한 đủ/충분한 đũa/젓가락 đúng/맞는, 옳은 đụng/충돌하다 đưa/가지고 가다 đừng/~하지 마라 đứng/서다 được/할 수 있다, 가능한 đường/길, 거리 em/동생, 학생(호칭) ép/누르다, 억압하다 ga/역 gái/여자 gãy/부러지다 gặp/만나다 gần/가까운 gầy,ốm/마른, 아픈 ghé/들르다 ghen/시기하다, 부러워하다 ghét/싫어하다 gì/무엇(의문사) gia đình/가정, 가족 gia nhập/가입하다 già/늙은 giá/가격 giải quyết/해결하다 giải thích/해석하다, 설명하다 giải trí/오락 giảm/감소하다 giám đốc/사장 giản dị/검소한 giảng dạy/강의하다 giao lưu/교류하다 giao tiếp/교제하다 giáo sư/교수 giáo viên/교사 giàu/부유한 giày/신발 giặt/(빨래)빨다 giận/화난 giấy/종이 giết/죽이다 gió/바람 giỏi/잘 하는, 뛰어난 giống/같다, 닮다 giờ/시 giới thiệu/소개하다 giúp/돕다 giữ/지키다, 유지하다 giữa/사이 gọi/부르다 gửi,gởi/보내다 hả/~야(의외, 놀람) hạ,hè/여름 hai/둘 hài/우스운 hải sản/해산물 hàng/물건 hàng không/항공 hành động/행동 hành khách/여객 hạnh phúc/행복 hay,hoặc/자주, 혹은, 또는 hay,thú vị/재미있는, 흥미로운 hãy/~해라(명령) hấp dẫn/매력적인 hẹn/약속하다 heo,lợn/돼지 hẹp/좁은 hết/끝나다 hiền/순한 hiện đại/현대적인 hiện nay/요즈음 hiểu/이해하다 hình như/~인 것 같은 ho/기침 hoa/꽃 hỏa hoạn/화재, 불 hòa bình/평화 hóa học/화학 học/공부하다 học sinh/학생 hỏi/묻다 hỏng,hư/썩다, 부패하다 hôm nay/오늘 hôm qua/어제 hồng/분홍, 감 hơi/증기, 약간 hơn/~보다(비교급) huấn luyện/훈련하다 hút thuốc/담배 피우다 hủy bỏ/취소하다 hứa/약속하다 hy sinh/희생하다 hy vọng/희망하다 im/조용한 in/인쇄하다 ít/적은, 적다(양) kéo/잡아당기다, 가위 kẹo/사탕 kẹt/걸리다 kể/이야기 해주다 kế toán/계산하다 kết hôn/결혼 kết thúc/끝나다 khá/꽤, 상당히 khác/다른 khách/손님 khách sạn/호텔 khám bệnh/진찰하다 khám phá/찾아내다, 간파하다 khán giả/관객 khát/목마른 khắp/도처에 khen/칭찬하다 khéo/능숙한 khi/때 khiêm tốn/겸손한 khiến/시키다 khó/어려운 khó tính/까다로운 khoa học/과학 khoảng/대략, 약 khóc/울다 khỏe/건강한 khỏi/회복하다, 벗어나다 khôn/영리한 không/아니다(부정어) không khí/공기, 분위기 khu/구역 kia/저기 kìa/저기 kiểm tra/검사하다 kiến/개미 kiến trúc/건축 kiện/고소하다 kim loại/금속류 kinh doanh/경영하다 kinh nghiệm/경험 kinh phí/경비 kinh tế/경제 kính/공경하다, 유리 kính trọng/존경하다 kỷ luật/규율 kỷ niệm/기념, 추억 kỹ sư/엔지니어 ký/서명하다 là/~이다 lá/(나뭇)잎, 종별사 lạ/낯선 lạc hậu/낙후한 lạc quan/낙관적인 lái/운전하다 lại/또, 다시 làm/(일)하다, 만들다 làm ơn/~해 주세요 làm việc/일하다 lãng mạn/낭만적인 lạnh/차가운, 추운 lát/약간 lắm/매우 lần/차례, 번(횟수) lâu/오랜 lấy/얻다, 취하다 leo/(산)오르다 lên/올라가다 lịch sử,sử/역사 lịch sự/예의바른 liên hệ/연락하다 liên lạc/연락하다 liên quan/관련 있는 lĩnh vực/부문, 분야 lít/리터 lo/걱정하다 loài/종류 loại/종류 lon/캔 lỏng/액체 lỗi/실수 lối/길 lợi/이익 lớn,to/큰 lớp/반, 학년 lũ/홍수, 무리 lụa/실크 luật/법 luật sư/변호사 lúc/(시간명사)에, 때 lúng túng/당황한 luộc/삶다 luôn/곧, 바로, 항상 luyện/훈련하다 lừa/속이다 lựa/고르다 lưng/등 lười/게으른 lưới/그물 lương/급여 lương tâm/양심 lương thực/식량 lưu ý/유의하다 ly/잔, 컵 ly hôn/이혼하다 lý thuyết/이론 mà/~이야(강조), 관계대명사 má,mẹ/어머니, 엄마 mãi/영원한 mãi mãi/영원한 mang/가져오다 mạng/망, 생명 mạnh/강한 mát/시원한, 서늘한 mau/빠른 màu/색(깔) may mắn/행운의 mày/너 máy/기계 mặc/입다 mặn/짠 mắt/눈 mất/(시간)걸리다 mấy/몇(의문사) mèo/고양이 mét/미터 mến/좋아하다 mệt/피곤한 mì/국수 miễn phí/무료의 miêu tả,mô tả/묘사하다 mình/나, 자신(친구 사이) mỏi/지친 mọi/모든 món/음식 mong/소망하다, 바라다 mỗi/각각 môn/과목 một/하나 một chút/잠시 mơ/꿈꾸다, 살구 mở/열다 mời/초대하다 mới/새로운 mù/눈 먼 mũ,nón/모자, 논 mua/사다 mua sắm/쇼핑하다 mùa/계절 múa/춤 추다 mục đích/목적 mũi/코 muốn/원하다 muộn,trễ/늦다 mưa/비 오다 mười/열(10) mướn,thuê/빌리다 mượn,vay/빌리다 nam/남쪽, 남자 nạn nhân/피해자, 희생자 nào/어느(의문사) này/이 (지시사) năm/년, 해, 다섯 nằm/눕다,~에 있다 nắm/(주먹, 손에)쥐다 nắng/햇빛이 내리쬐는 nặng/무거운 nâu/갈색 nấu/요리하다 ném/던지다 nên/~이므로, ~하는 것이 좋다 nếu/만약 ngã tư/사거리 ngạc nhiên/놀라다 ngàn,nghìn/천(1000) ngành/분야 ngay/당장, 즉시 ngày/날 ngày mai/내일 ngắm/바라보다 ngăn/서랍, 막다 ngắn/짧은 ngân hàng/은행 nghe/듣다 nghèo/가난한 nghề/일, 직업 nghỉ/쉬다 nghĩ/생각하다 nghiêm khắc/엄격한 nghiên cứu/연구하다 nghiện/중독되다 ngó/쳐다보다 ngoài/밖 ngoại/밖 ngoại ngữ/외국어 ngoan/착한 ngon/맛있는 ngọt/단 ngồi/앉다 ngờ/기대하다 ngu/어리석은 ngủ/잠자다 nguy hiểm/위험한 nguyên nhân/원인 ngữ pháp/어법, 문법 người/사람 nhà/집 nhà hàng/식당 nhạc/음악 nhạc sĩ/음악가 nhanh/빠른 nhát/소심한 nhạt/싱거운, 옅은 nhau/서로 nhảy/춤추다 nhạy cảm/민감한 nhắc/알려주다 nhắn/소식을 전하다 nhầm/오해하다 nhân viên/직원 nhận/받다 nhập khẩu/수입하다 nhất/가장(최상급) nhé/~해(친밀함) nhẹ/가벼운 nhẹ nhàng/가뿐한 nhỉ/~이네(독백, 동의 요청) nhiệt tình/열정적인 nhiều/많은 nhìn/보다 nho/포도 nhóm/팀, 그룹 nhờ/부탁하다, 의지하다 nhớ/기억하다 như/~같은, ~처럼 nhựa/송진, 수지 nhức/쑤시다, 아프다 nhưng/그러나 những/~들(복수) no/배 부른 nó/그 nói/말하다 nóng/뜨거운, 더운 nổi tiếng/유명한 nội/내부 nông dân/농민 nơi/장소 núi/산 nuôi/기르다 nữ/여자 nửa/절반 nữa/더 nước/나라, 물 nướng/굽다 ốm/아프다 ồn ào/시끄러운 ông/할아버지 ở/~에서, ~에 있다 ơi/~야 ớt/고추 phải/오른쪽의, 옳은, ~해야한다 pháp luật/법률 phát âm/발음 phát triển/발전하다 phạt/벌금 phê bình/비평하다 phí/비용 phía/~쪽, 방향 phim/영화 phong cảnh/풍경 phong phú/풍부한 phòng/방 phỏng vấn/인터뷰하다 phổ biến/보편적인 phổ thông/보통의 phố/거리 phổi/폐 phở/쌀국수 phụ thuộc/부속하다 phụ trách/(업무)맡다 phục vụ/서비스 phút/분(시간) phương tiện/방편, 수단 qua/지나다 quả,trái/열매, 과실 quá/너무 quá khứ/과거 quán,tiệm/(음식)점 quảng cáo/광고 quạt/부채 quân đội/군대 quần áo/옷, 의상 quen/알다, 친숙하다 quê/고향 quên/잊다 quốc gia/국가 quốc tế/국제 quốc tịch/국적 quy định/규정하다 quy mô/규모 quy tắc/규칙 quý/귀하다 quyền/권리 quyển/권(종별사) quyến rũ/유혹하다 quyết tâm/결심하다 ra/나가다 rác/쓰레기 rách/찟긴 rảnh,rỗi/한가한 rau/야채 răng/이, 치아 rất/매우 râu/수염 rẻ/싼 riêng/개별적인, 개인의 rõ/정확한 rồi/했다(완료형), ~하고 나서 rộng/넓은 ruộng/논 rút/(밖으로)빼다, 인출하다 rưỡi/절반 rượu/술 sách/책 sạch/깨끗한 sai/틀린 sáng/오전, 아침 sáng tác/창작하다 sao/왜, 별, 복사하다 sau/뒤, ~후에 sau cùng/마지막 sáu/여섯 say/취하다, 멀미하다 say mê/반한다 sắp xếp/(순서)정리하다 sắt/철 sân/마당 sân bay/공항 sâu/깊은 sâu sắc/깊은 sẽ/~할 것이다(미래) siêu thị/수퍼마켓 sinh nhật/생일 sinh tố/과일주스 sinh vên/대학생 song/그러나 số/수, 번호 số phận/운명 sôi/끓다 sống/살다 sốt/열나는 sở dĩ/~인 이유는 sở thích/취미 sợ/무서워하다 sớm/이른, 일찍 sung sướng/기쁜 ,신나는 suối/샘 suy nghĩ/생각하다 sự/사건,~함(명사화) sửa/고치다 sữa/우유 sức khỏe/건강 sườn/늑골 tai/귀 tai nạn/사고 tài năng/재능, 능력 tài xế,lái xe/운전사 tại/~에서 tám/여덟 tạm biệt/안녕(헤어질 때) táo/사과 tàu lửa/기차 tàu thủy/배 tay/손 tắm/목욕하다 tăng/증가하다 tắt/(전기)끄다, 요약하다 tâm sự/토로하다 tập thể dục/운동하다 tất cả/모두 tây/서쪽 té/넘어지다, 물 뿌리다 tệ/폐해, 화폐 tên/이름 tò mò/호기심이 있는 tha thứ/용서하다 tham/욕심 많은 tham gia/참가하다 tham khảo/참고하다 thành phố/도시 thành thật/진실한 thảo luận/토론하다 thay đổi/바꾸다 thay thế/대체하다 thắc mắc/의문을 갖다 thăm/방문하다 thắng/이기다 thẩm mỹ/심미적인 thậm chí/심지어 thân/친한 thân mật/친밀한 thận trọng/신중한 thấp/낮은, 키 작은 thất vọng/실망하다 thật/진짜로, 실로 thầy/(남)선생님 thấy/보다 theo/~따라, 따르다 thể dục/체육 thể thao/스포츠 thế,vậy/그러한 thế giới/세계 thế nào/어떠한(의문사) thêm/더하다, 추가하다 thi/시험보다 thì/~면 thích/좋아하다 thiếu/부족한 thỉnh thoảng/가끔 thịt/고기 thỏa mãn/만족하다 thoải mái/편안한 thôi/~뿐, 중지하다 thổi/(바람)불다 thông cảm/양해하다 thông minh/총명한 thông tin/정보, 소식 thợ/직공 thời/시대 thời gian,thìgiờ/시간 thời hạn/기한 thời tiết/날씨 thời trang/패션 thơm/향기로운 thu/가을 thủ công/수공예 thủ đô/수도 thú vị/재미있는 thuận tiện/편리한 thuốc/약 thư/편지 thư ký/비서 thư viện/도서관 thử/시도하다 thứ/번 째(서수) thưa/님(존칭) thừa nhận/인정하다 thức ăn/음식 thức dậy/깨어 일어나다 thực đơn/메뉴 thực hành/실행하다 thương/사랑하다, 불쌍히 여기다 thương lượng/협상하다 thường/보통 thường xuyên/항상 ti vi,truyền hình/텔레비전 tí/조금 tiệc/파티, 연회 tiền/돈 tiện/편리한 tiếng/소리, 시간 tiếp tân/안내원, 안내데스크 tiếp tục/계속하다 tiết kiệm/절약하다 tiêu,xài/쓰다, 사용하다 tiêu biểu/전형적인, 대표적인 tiêu cực/부정적인 tim/심장 tìm/찾다 tím/자주색 tin/믿다 tin học/컴퓨터 공학 tin tức/뉴스 tình cờ/우연히 tình huống/상황 tính cách/성격 tính tình/성정 toàn bộ/모든 toán/수학 tô/ 그릇, 사발 tôi/나(인칭) tối/어두운, 저녁 tối đa/최대 tối thiểu/최소 tội/죄 tội nghiệp/저런(감탄), 불쌍한 tôm/새우 tôn giáo/종교 tốn/(비용)들다 tổng cộng/합계 tổng quát/전체적인 tốt/좋은, 선한 tốt nghiệp/졸업하다 tờ/장(종별사) tớ/나(친구사이) tỷ/심억 trả/지불하다, 돌려주다 trả lời/대답하다 trai/남자 trái cây/과실 trang bị/장비를 갖추다 tranh luận/논쟁하다 trăm/백(100) trắng/하얀 tre/대나무 trẻ/젊은, 어린 trên/위에 triển lãm/박람회 triệu/백만 trò chơi/놀이, 장난 tròn/둥근 trong/~안에, 내부 trộm/도둑질하다 trộn/섞다 trông/~처럼 보인다, 보다 trở thành/~가 되다 trời/하늘 trung học/중등학교 trung tâm/중심, 센터 trung thực/충실한 truyện/이야기 trừ/제외하다 trưa/정오, 점심 trứng/알, 달걀 trước/앞, 먼저, 전에 trước tiên/먼저, 우선 trường/학교 tủ/장 tủ lạnh/냉장고 tuần/주 túi xách/가방 tuổi/나이 tuy/비록 ~일지라도 tùy/~에 따라 tuyển/선발하다 tuyết/눈 tuyệt vời/대단한 ,훌륭한 từ/~로부터, 단어 từ điển/사전 từ ngữ/단어 tự ái/자존심이 상한 tự động/자동 tự hào/자부하다 tự nguyện/자원하다 tươi/신선한 tưởng tượng/상상하다 ủa/와(감탄) ung thư/암 ủng hộ/지지하다 uống/마시다 út/막내 uy tín/위신 ừ/응. 그래 ưa thích/선호하다 ướt/젖은 ưu tiên/우선하다 và/그리고 vài/몇 몇 vàng/노랑, 금 vào/들어가다,(시간명사)에 văn hóa/문화 văn học/문학 văn phòng/사무실 vấn đề/문제 vất vả/힘든, 고된 vé/표 về/되돌아가다, ~에 관해 vệ sinh/위생 vi tính/컴퓨터 vì/왜냐하면 việc/일 viêm/염증 viên/알 viết/쓰다 Việt kiều/베트남교포 Việt Nam/베트남 voi/코끼리 vô/무(無) vô ích/무익한 vội/서두르다 vợ/아내 với/~와 함께 vui/기쁜 vuông/정사각형 vừa/적당한, (크기)맞는 xa/먼 xác nhận/확인하다 xách/손에 들다 xám/회색 xanh/푸른색 xấu/나쁜, 추한 xây dựng/건설하다 xe buýt/버스 xe du lịch/관광차 xe đạp/자전거 xe đò/시외버스 xe hơi/승용차 xe máy/오토바이 xe ôm/오토바이 택시 xe taxi/택시 xem/보다 xin/신청하다, 부탁하다 xin lỗi/미안합니다, 실례합니다 xinh/예쁜 xong/끝나다 xuất khẩu/수출하다 xuất sắc/뛰어난 xuống/내려가다 xứng đáng/합당한, 자격있는 y tá/간호사 ý chí/의지 ý định/의도, 계획 yên tâm/안심하다 yêu/사랑하다 yêu cầu/요구하다 yếu/약한